

0.88
1.02
0.87
0.87
1.83
3.60
4.20
1.00
0.90
1.09
0.79
Diễn biến chính




Kiến tạo: Abdessamad Ezzalzouli




Ra sân: Eric Bertrand Bailly



Ra sân: Pape Alassane Gueye





Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira
Ra sân: Yeremi Pino


Ra sân: Giovani Lo Celso

Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli


Ra sân: Sergi Altimira
Bàn thắng
Phạt đền
🔯 💎 Hỏng phạt đền
ꦿ Phản lưới nhà
𒐪
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♌ 🌠 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 78 | 73 | 93.59% | 0 | 3 | 85 | 6.27 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 83 | 76 | 91.57% | 1 | 3 | 91 | 6.75 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 9 | 0 | 90 | 6.43 | |
12 | Juan Bernat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 1 | 31 | 6.39 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 33 | 6.45 | |
22 | Ayoze Perez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 33 | 6.57 | |
4 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 37 | 6.05 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 47 | 6.35 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Cánh trái | 4 | 1 | 4 | 59 | 45 | 76.27% | 10 | 1 | 89 | 7.96 | |
1 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 27 | 6.34 | |
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 4 | 0 | 55 | 6.54 | |
23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 48 | 96% | 5 | 1 | 71 | 6.43 | |
15 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0% | 0 | 6 | 7 | 6.88 | |
33 | Pau Cabanes | Forward | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 29 | 6.55 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 60 | 7.56 | |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.93 | |
23 | Youssouf Sabaly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 46 | 6.94 | |
3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 37 | 6.43 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 4 | 0 | 16 | 5.55 | |
20 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 6 | 0 | 63 | 7.66 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 4 | 1 | 65 | 6.69 | |
24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
4 | Joao Lucas De Souza Cardoso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 60 | 7.01 | |
25 | Francisco Barbosa Vieites | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 14 | 41.18% | 0 | 1 | 45 | 7.08 | |
6 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
10 | Abdessamad Ezzalzouli | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 43 | 7.55 | |
8 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 7.3 | |
16 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 58 | 6.54 | |
38 | Assane Diao | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ