Vòng 29
17:00 ngày 10/09/2022
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yuta Goke
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
match change
46'
60'
match change Takuya Uchida
Ra sân: Keiya Sento
Yuta Goke match yellow.png
62'
75'
match change Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Kensuke Nagai
80'
match change Ryota Nagaki
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
81'
match change Yoichiro Kakitani
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ryo Hatsuse
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
84'
🍨 Koya Yuruki match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦄 Hỏng phạt đền match phan luoi♍ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧜 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
8
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
482
 
Số đường chuyền
 
358
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
18
21
 
Thử thách
 
16
132
 
Pha tấn công
 
85
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Daiya Maekawa
14
Tomoaki Makino
19
Ryo Hatsuse
7
Yuta Goke
31
Yuya Nakasaka
33
Takahiro Ogihara
21
Noriaki Fujimoto
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-5-2
3-4-2-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
15
Thuler
23
Yamakawa
16
Yuruki
16
Bidoglio
5
Yamaguch...
25
Osaki
2
Iino
11
Muto
22
Sasaki
1
Langerak
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
17
Morishit...
15
Inagaki
16
Silva
11
Soma
14
Sento
19
Shigehir...
45
Nagai

Substitutes

21
Yohei Takeda
2
Tiago Pagnussat
6
Kazuya Miyahara
20
Ryota Nagaki
34
Takuya Uchida
29
Leonardo Benedito da Silva
8
Yoichiro Kakitani
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Daiya Maekawa 1
Tomoaki Makino 14
Ryo Hatsuse 19
Yuta Goke 7
Yuya Nakasaka 31
Takahiro Ogihara 33
Noriaki Fujimoto 21
Vissel Kobe Nagoya Grampus
21 Yohei Takeda
2 Tiago Pagnussat
6 Kazuya Miyahara
20 Ryota Nagaki
34 Takuya Uchida
29 Leonardo Benedito da Silva
8 Yoichiro Kakitani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 52%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2
4.5 Phạt góc 4.5
0.9 Thẻ vàng 0.9
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
48.8% Kiểm soát bóng 47.7%
10.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (5trận)
Chủ Khách
🔯 Nagoya Grampus (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0
2J Bet