Vòng 4
16:00 ngày 13/03/2021
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Yukizaki Park Golf Course
Thời tiết: Giông bão, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
20'
match goal 0 - 1 Sho Inagaki
Sergi Samper Montana
Ra sân: Takuya Yasui
match change
46'
Shion Inoue
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
46'
59'
match change Yuki Soma
Ra sân: Manabu Saito
59'
match change Yoichiro Kakitani
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Asahi Masuyama
match change
64'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
match change
64'
78'
match change Takuji Yonemoto
Ra sân: Kazuki Nagasawa
78'
match change Naoki Maeda
Ra sân: Ryogo Yamasaki
🎃 Sergi Samper Montana match yellow.png
84'
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Yuta Goke
match change
84'
89'
match change Shinnosuke Nakatani
Ra sân: Mateus dos Santos Castro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💖 Hỏng phạt đền match phan luoiꦇ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
13
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
139
 
Pha tấn công
 
86
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Noriaki Fujimoto
17
Ryuma Kikuchi
19
Ryo Hatsuse
11
Kyogo Furuhashi
6
Sergi Samper Montana
20
Shion Inoue
32
Ryotaro Hironaga
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-4-2
4-4-2 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
1
Maekawa
24
Sakai
4
Vermaele...
25
Osaki
23
Yamakawa
22
Sasaki
5
Yamaguch...
14
Yasui
37
Masuyama
49
Matos
7
Goke
1
Langerak
6
Miyahara
14
Kimoto
3
Yuuichi
23
Yoshida
16
Castro
15
Inagaki
5
Nagasawa
19
Saito
9
Yamasaki
10
Xavier

Substitutes

25
Naoki Maeda
21
Yohei Takeda
8
Yoichiro Kakitani
2
Takuji Yonemoto
17
Ryoya Morishita
11
Yuki Soma
4
Shinnosuke Nakatani
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Noriaki Fujimoto 9
Ryuma Kikuchi 17
Ryo Hatsuse 19
Kyogo Furuhashi 11
Sergi Samper Montana 6
Shion Inoue 20
Ryotaro Hironaga 32
Vissel Kobe Nagoya Grampus
25 Naoki Maeda
21 Yohei Takeda
8 Yoichiro Kakitani
2 Takuji Yonemoto
17 Ryoya Morishita
11 Yuki Soma
4 Shinnosuke Nakatani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
52.67% Kiểm soát bóng 52%
7 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 2.1
5.2 Phạt góc 4.1
0.9 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
51.3% Kiểm soát bóng 47.4%
10.1 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (4trận)
Chủ Khách
𒀰 Nagoya Grampus (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0
2J Bet