Vòng 20
17:00 ngày 06/07/2022
Vissel Kobe
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Koya Yuruki 1 - 0 match goal
8'
66'
match change Benjamin Kololli
Ra sân: Kenta Nishizawa
66'
match goal 1 - 1 Thiago Santos Santana 𒀰
Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
match change
67'
Yuya Osako
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
match change
67'
77'
match change Daiki Matsuoka
Ra sân: Carlinhos Junior
Yuya Nakasaka
Ra sân: Koya Yuruki
match change
77'
Yuta Goke
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
90'
Yuya Osako 2 - 1 match goal
90'
90'
match change Oh Se-Hun
Ra sân: Yuta Kamiya

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ♚ match phan luoi  Phản lướiꦐ nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay n💎gười 🍌 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
532
 
Số đường chuyền
 
483
11
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Thử thách
 
8
98
 
Pha tấn công
 
88
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Yuta Goke
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
14
Tomoaki Makino
31
Yuya Nakasaka
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-2-3-1
4-4-2 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
18
Iikura
24
Sakai
3
Kobayash...
25
Osaki
23
Yamakawa
15
Hashimot...
5
Yamaguch...
16
Yuruki
8
Lujan
41
Oda
11
Muto
21
Gonda
7
Katayama
4
Hara
50
Suzuki
29
Yamahara
16
Nishizaw...
18
Shirasak...
13
Miyamoto
10
Junior
9
Santana
17
Kamiya

Substitutes

38
Akira Ibayashi
32
Benjamin Kololli
8
Daiki Matsuoka
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
6
Ryo Takeuchi
26
Yuta Taki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Yuta Goke 7
Ryo Hatsuse 19
Daiya Maekawa 1
Tomoaki Makino 14
Yuya Nakasaka 31
Yuya Osako 10
Daiju Sasaki 22
Vissel Kobe Shimizu S-Pulse
38 Akira Ibayashi
32 Benjamin Kololli
8 Daiki Matsuoka
20 Oh Se-Hun
1 Takuo Okubo
6 Ryo Takeuchi
26 Yuta Taki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua
4 Phạt góc 8.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 43%
10.33 Phạm lỗi 12
0.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 6
4 Sút trúng cầu môn 4.8
48.3% Kiểm soát bóng 51.7%
9.4 Phạm lỗi 10.8
0.9 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (2trận)
Chủ Khách
🐼 Shimizu S-Pulse (1trậ𝄹n) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1
2J Bet