

1.00
0.90
0.88
1.00
2.00
3.15
3.53
1.12
0.79
0.44
1.63
Diễn biến chính



Ra sân: Aleksandar Busnic

Ra sân: Sava Petrov




Ra sân: Orest Lebedenko


Ra sân: Alberto Soro


Ra sân: Joao Correia

Ra sân: Hector Hernandez Marrero

Ra sân: Kelechi Nwakali


Ra sân: Ruben Ribeiro

Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ🐼ền
💖
♑ Phản lưới nhà
𒈔
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
✃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vizela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Francesco Ruberto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 31 | 6.41 | |
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 42 | 40 | 95.24% | 12 | 1 | 61 | 6.49 | |
10 | Domingos Quina | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 25 | 5.99 | |
75 | Jason Eyenga Lokilo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 14 | 6.07 | |
19 | Orest Lebedenko | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 4 | 42 | 6.1 | |
22 | Aleksandar Busnic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 5.74 | |
29 | Alberto Soro | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 4 | 0 | 54 | 6.58 | |
9 | Sava Petrov | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 24 | 6.42 | |
99 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 6.16 | |
4 | Joao Paulo Marques Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 59 | 86.76% | 1 | 3 | 77 | 5.55 | |
6 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 8 | 0 | 59 | 6.12 | |
5 | Anderson de Jesus Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 1 | 67 | 6.35 | |
90 | Diogo Andre Santos Nascimento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 3 | 0 | 68 | 6.35 | |
82 | Tomas Costa Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 12 | 2 | 85 | 6.33 | |
11 | Amadou Ba Sy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.92 |
GD Chaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vasco Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 33 | 7.04 | |
20 | Ruben Ribeiro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 0 | 39 | 6.1 | |
80 | Raphael Gregorio Guzzo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 37 | 6.89 | |
77 | Joao Correia | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 30 | 6.92 | |
27 | Rui Filipe Caetano Moura,Carraca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 0 | 48 | 6.89 | |
23 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 4 | 22 | 6.75 | |
3 | Ygor Nogueira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 4 | 43 | 7.41 | |
40 | Junior Pius | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 4 | 53 | 7.46 | |
28 | Kelechi Nwakali | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 33 | 6.62 | |
10 | Leandro Mario Balde Sanca | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.15 | |
1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 1 | 39 | 7.58 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 3 | 44 | 7.23 | |
70 | Helder Morim | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.23 | |
9 | Paulo Victor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ