Vòng 28
23:30 ngày 02/04/2024
Vojvodina Novi Sad
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Cukaricki Stankom
Địa điểm: Karadorde Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
1.04
O 2.5
0.85
U 2.5
0.78
1
2.05
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Phút
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Mihailo Ivanovic 1 - 0
Kiến tạo: Marko Bjekovic
match goal
16'
25'
match goal 1 - 1 Igor Miladinovic
Kiến tạo: Marko Docic
32'
match yellow.png Vukasin Jovanovic 𒐪 
 Njegos Petro𓆏vic 🌄 match yellow.png
36'
37'
match yellow.png 🅺 Djordje I🌄vanovic 
60'
match yellow.png �� Sambou Sissoko ܫ 
�𝔍� Dorde Crnomarkovic   match yellow.png
85'
  Alဣeksa Vukanovic ꦉ match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🐲 Hỏng phạ✃t đền match phan luoi  Phản lưới nhà 🐼 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🍒 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
463
 
Số đường chuyền
 
309
8
 
Phạm lỗi
 
23
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
9
126
 
Pha tấn công
 
103
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 33.33%
16 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.1
46.3% Kiểm soát bóng 46.1%
13 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍸 Vojvodina Novi Sad (31trận)
Chủ Khách
Cukaricki Stankom (25trận) 𓂃
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
1
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
4
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
1
5
1
3
2J Bet