

1.01
0.81
0.85
0.95
1.52
3.70
5.20
0.73
1.09
0.40
1.80
Diễn biến chính




Kiến tạo: Connor Barrett

Ra sân: Josh Gordon






Kiến tạo: Sam Gale

Ra sân: Dominic Corness

Ra sân: Joseph Gbode
Ra sân: Jamie Jellis


Ra sân: Elliott Nevitt
Ra sân: Jamille Matt

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💫 🥂
♌ Phản lưới nhà
♎
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒊎 Thay ngườ🗹i
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Walsall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jamille Matt | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 5 | 20 | 7.2 | |
23 | Ellis Harrison | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
3 | Liam Gordon | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
25 | Ryan Stirk | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 3 | 36 | 6.5 | |
30 | Evan Weir | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 29 | 16 | 55.17% | 4 | 2 | 50 | 6.8 | |
10 | Josh Gordon | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
4 | Oisin McEntee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 5 | 8 | 46 | 7.2 | |
26 | David Okagbue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 34 | 6.5 | |
24 | Harry Williams | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 4 | 27 | 6.7 | |
1 | Tommy Simkin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
22 | Jamie Jellis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 7 | 1 | 32 | 6.9 | |
2 | Connor Barrett | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 5 | 26.32% | 4 | 0 | 36 | 6.9 |
Gillingham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Max Ehmer | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 2 | 32 | 6.7 | |
15 | Andy Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
1 | Glenn Morris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
3 | Max Clark | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 2 | 57 | 6.7 | |
8 | Armani Little | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 1 | 40 | 6.6 | |
14 | Robbie McKenzie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 2 | 42 | 7.1 | |
2 | Remeao Hutton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 0 | 33 | 6.4 | |
20 | Elliott Nevitt | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 38 | 6.9 | |
29 | Joseph Gbode | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 32 | 6.4 | |
30 | Sam Gale | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 5 | 42 | 7.1 | |
36 | Dominic Corness | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 28 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ