Vòng 16
02:45 ngày 12/02/2025
Walsall
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Gillingham
Địa điểm: Bescot Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.81
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
1.52
X
3.70
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.09
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Walsall Walsall
Phút
Gillingham Gillingham
 ꦏ  David Okagbue 𒀰 match yellow.png
6'
♉ Harry Willꦰiams match yellow.png
43'
Jamille Matt 1 - 0
Kiến tạo: Connor Barrett
match goal
49'
Ellis Harrison
Ra sân: Josh Gordon
match change
55'
 🍌 Jamie Jellis match yellow.png
58'
 Connor🐈 Barrett match yellow.png
59'
59'
match yellow.png 🌳  𒁃 Remeao Hutton
62'
match yellow.png 🃏 Dominic Corness 
68'
match goal 1 - 1 Robbie McKenzie
Kiến tạo: Sam Gale
73'
match change Jack Nolan
Ra sân: Dominic Corness
73'
match change Oliver Hawkins
Ra sân: Joseph Gbode
Danny Johnson
Ra sân: Jamie Jellis
match change
85'
85'
match change Jimmy Morgan
Ra sân: Elliott Nevitt
Levi Amantchi
Ra sân: Jamille Matt
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  💫 🥂 match phan luoi  ♌ Phản lưới nhà ♎  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒊎  Thay ngườ🗹i  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Walsall Walsall
Gillingham Gillingham
8
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
305
 
Số đường chuyền
 
339
60%
 
Chuyền chính xác
 
66%
9
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
72
 
Đánh đầu
 
68
39
 
Đánh đầu thành công
 
31
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
22
97
 
Pha tấn công
 
104
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Ellis Harrison
39
Danny Johnson
11
Levi Amantchi
12
Sam Hornby
37
Albert Adomah
14
Brandon Comley
8
Charlie Lakin
Walsall Walsall 3-5-2
3-4-1-2 Gillingham Gillingham
1
Simkin
30
Weir
24
Williams
26
Okagbue
3
Gordon
22
Jellis
25
Stirk
4
McEntee
2
Barrett
10
Gordon
9
Matt
1
Morris
15
Smith
5
Ehmer
30
Gale
2
Hutton
14
McKenzie
8
Little
3
Clark
36
Corness
20
Nevitt
29
Gbode

Substitutes

7
Jack Nolan
12
Oliver Hawkins
19
Jimmy Morgan
25
Jake Turner
22
Shadrach Ogie
23
Bradley Dack
17
Jayden Clarke
Đội hình dự bị
Walsall Walsall
Ellis Harrison 23
Danny Johnson 39
Levi Amantchi 11
Sam Hornby 12
Albert Adomah 37
Brandon Comley 14
Charlie Lakin 8
Walsall Gillingham
7 Jack Nolan
12 Oliver Hawkins
19 Jimmy Morgan
25 Jake Turner
22 Shadrach Ogie
23 Bradley Dack
17 Jayden Clarke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 4
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 51.33%
13 Phạm lỗi 12.67
2 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.4
1.8 Bàn thua 1.3
7 Phạt góc 4.1
5.5 Sút trúng cầu môn 2.8
45.1% Kiểm soát bóng 50.1%
12.2 Phạm lỗi 12.2
2.3 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Walsall (42trận)
Chủ Khách
Gillingham (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
5
HT-H/FT-T
9
1
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
3
2
5
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
2
HT-B/FT-B
1
2
8
1

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jamille Matt Tiền đạo thứ 2 1 1 0 16 6 37.5% 0 5 20 7.2
23 Ellis Harrison Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.9
3 Liam Gordon Tiền vệ trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.4
25 Ryan Stirk Tiền vệ trụ 0 0 0 30 20 66.67% 0 3 36 6.5
30 Evan Weir Hậu vệ cánh trái 2 0 1 29 16 55.17% 4 2 50 6.8
10 Josh Gordon Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 3 42.86% 0 0 20 6.7
4 Oisin McEntee Trung vệ 0 0 0 25 15 60% 5 8 46 7.2
26 David Okagbue Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 3 34 6.5
24 Harry Williams Trung vệ 1 0 0 16 9 56.25% 0 4 27 6.7
1 Tommy Simkin Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 31 6.9
22 Jamie Jellis Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 7 1 32 6.9
2 Connor Barrett Tiền vệ phải 1 0 1 19 5 26.32% 4 0 36 6.9

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Max Ehmer Trung vệ 1 1 0 21 19 90.48% 0 2 32 6.7
15 Andy Smith Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 33 6.8
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 23 6.6
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 18 52.94% 0 2 57 6.7
8 Armani Little Tiền vệ trụ 0 0 1 28 21 75% 3 1 40 6.6
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 28 13 46.43% 0 2 42 7.1
2 Remeao Hutton Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 10 58.82% 2 0 33 6.4
20 Elliott Nevitt Tiền đạo thứ 2 1 0 0 19 12 63.16% 0 3 38 6.9
29 Joseph Gbode Cánh trái 1 1 0 14 11 78.57% 0 2 32 6.4
30 Sam Gale Midfielder 0 0 1 32 25 78.13% 0 5 42 7.1
36 Dominic Corness Midfielder 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 28 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet