Vòng 24
02:45 ngày 26/02/2025
Wigan Athletic
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Huddersfield Town
Địa điểm: DW Stadium
Thời tiết: Giông bão, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.79
O 2
0.77
U 2
1.03
1
2.87
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.64
O 0.75
0.64
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Wigan Athletic Wigan Athletic
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
 D🎃ale Taylor ꦜ match yellow.png
4'
Dale Taylor 1 - 0
Kiến tạo: Toby Sibbick
match goal
15'
Owen Dale 2 - 0
Kiến tạo: Jonny Smith
match goal
42'
50'
match goal 2 - 1 Callum Marshall
Kiến tạo: Dion Charles
58'
match change Joseph Hodge
Ra sân: David Kasumu
60'
match yellow.png  Niജgel Lonwijk
Luke Robinson
Ra sân: Jon Mellish
match change
70'
Dion Rankine
Ra sân: Jonny Smith
match change
70'
74'
match yellow.png  Brodie Spencer 𝕴
75'
match change Tawanda Chirewa
Ra sân: Antony Evans
75'
match change Ruben Roosken
Ra sân: Josh Koroma
75'
match change Oliver Turton
Ra sân: Nigel Lonwijk
Jensen Weir
Ra sân: Ronan Darcy
match change
76'
Scott Smith
Ra sân: Oliver Norburn
match change
77'
85'
match change Freddie Ladapo
Ra sân: Dion Charles
Harry Mchugh
Ra sân: Owen Dale
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🦩  Hꦇỏng phạt đền match phan luoi  P🍎hản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꩵ  Thay người  ༒ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wigan Athletic Wigan Athletic
Huddersfield Town Huddersfield Town
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
405
 
Số đường chuyền
 
463
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
13
45
 
Đánh đầu
 
39
21
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
17
66
 
Pha tấn công
 
47
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Luke Robinson
7
Dion Rankine
6
Jensen Weir
21
Scott Smith
24
Harry Mchugh
12
Tom Watson
20
Callum Henry McManaman
Wigan Athletic Wigan Athletic 4-2-3-1
4-2-3-1 Huddersfield Town Huddersfield Town
1
Tickle
2
Mellish
15
Kerr
4
Aimson
17
Sibbick
25
Norburn
16
Adeeko
11
Dale
10
Darcy
18
Smith
28
Taylor
1
Nicholls
2
Sorenson
17
Spencer
23
Lonwijk
3
Ruffels
21
Evans
18
Kasumu
7
Marshall
8
Wiles
10
Koroma
15
Charles

Substitutes

41
Joseph Hodge
26
Ruben Roosken
27
Tawanda Chirewa
20
Oliver Turton
19
Freddie Ladapo
13
Jacob Chapman
31
Loick Ayina
Đội hình dự bị
Wigan Athletic Wigan Athletic
Luke Robinson 19
Dion Rankine 7
Jensen Weir 6
Scott Smith 21
Harry Mchugh 24
Tom Watson 12
Callum Henry McManaman 20
Wigan Athletic Huddersfield Town
41 Joseph Hodge
26 Ruben Roosken
27 Tawanda Chirewa
20 Oliver Turton
19 Freddie Ladapo
13 Jacob Chapman
31 Loick Ayina

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
46% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 5.6
2 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.2
44.1% Kiểm soát bóng 54%
12.3 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wigan ♍Athletic (41♊trận)
Chủ Khách
Huddersfield Tꦍown (40trận) 🌊 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
5
HT-H/FT-T
0
3
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
3
6
2
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
6
5
3
6

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Oliver Norburn Tiền vệ trụ 0 0 0 35 29 82.86% 0 2 47 6.8
15 Jason Kerr Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 0 3 64 7
4 Will Aimson Trung vệ 1 0 0 53 46 86.79% 0 3 66 7.7
11 Owen Dale Cánh phải 2 2 1 22 13 59.09% 3 1 38 7.2
18 Jonny Smith Cánh phải 3 2 1 21 17 80.95% 5 0 39 7.7
17 Toby Sibbick Trung vệ 0 0 1 22 15 68.18% 2 1 35 6.9
2 Jon Mellish Trung vệ 0 0 2 38 30 78.95% 1 5 61 7.2
10 Ronan Darcy Tiền vệ công 1 0 1 41 39 95.12% 0 0 47 6.4
28 Dale Taylor Tiền vệ công 2 1 1 13 9 69.23% 0 0 27 7.2
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 0 33 5.9
16 Babajide Ezekiel Adeeko Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 43 6.8

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 41 28 68.29% 0 1 53 6.5
3 Josh Ruffels Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 3 55 6.7
15 Dion Charles Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 1 0 12 6.9
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 0 0 1 21 19 90.48% 0 0 29 7
21 Antony Evans Tiền vệ trụ 1 0 0 42 35 83.33% 3 1 56 6.2
10 Josh Koroma Tiền đạo thứ 2 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 27 6.2
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phải 1 0 0 28 14 50% 3 1 47 6.2
8 Ben Wiles Tiền vệ trụ 1 1 0 12 7 58.33% 0 3 19 6.1
23 Nigel Lonwijk Trung vệ 0 0 0 57 44 77.19% 0 1 64 6.4
41 Joseph Hodge Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 13 6.6
17 Brodie Spencer Trung vệ 0 0 0 66 52 78.79% 0 2 73 5.9
7 Callum Marshall Tiền đạo thứ 2 1 1 0 17 10 58.82% 0 2 29 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet