Vòng 10
17:30 ngày 02/03/2022
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Nissan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
17'
match change Yuya Osako
Ra sân: Yoshinori Muto
Takuma Nishimura 1 - 0
Kiến tạo: Yuta Koike
match goal
38'
54'
match change Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Yuta Goke
54'
match change Sergi Samper Montana
Ra sân: Daiju Sasaki
Kota Mizunuma
Ra sân: Ryo Miyaichi
match change
62'
Ryuta Koike
Ra sân: Joeru Fujita
match change
63'
69'
match change Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yutaro Oda
69'
match change Yuya Nakasaka
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Teruhito Nakagawa
match change
71'
Kaina Yoshio
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
match change
71'
Katsuya Nagato
Ra sân: Yuta Koike
match change
81'
 📖 Katsuy🔥a Nagato match yellow.png
90'
Takuma Nishimura 2 - 0
Kiến tạo: Kota Mizunuma
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền  ꦰ 🐭 match phan luoi 💛 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🌞 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Vissel Kobe Vissel Kobe
7
 
Phạt góc
 
10
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
11
8
 
Cản sút
 
10
15
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
444
 
Số đường chuyền
 
516
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
9
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
13
26
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
80
 
Pha tấn công
 
89
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Powell Obinna Obi
25
Ryuta Koike
2
Katsuya Nagato
33
Ryotaro Tsunoda
18
Kota Mizunuma
14
Kaina Yoshio
7
Jose Elber Pimentel da Silva
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
4-2-3-1 Vissel Kobe Vissel Kobe
1
Takaoka
26
Koike
5
Dudu
19
Saneto
27
Matsubar...
28
Yamane
16
Fujita
23
Nakagawa
11
Souza
17
Miyaichi
30
2
Nishimur...
1
Maekawa
23
Yamakawa
14
Makino
3
Kobayash...
24
Sakai
33
Ogihara
5
Yamaguch...
22
Sasaki
7
Goke
41
Oda
11
Muto

Substitutes

18
Hiroki Iikura
25
Leo Osaki
8
Andres Iniesta Lujan
31
Yuya Nakasaka
6
Sergi Samper Montana
10
Yuya Osako
29
Lincoln Correa dos Santos
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Powell Obinna Obi 50
Ryuta Koike 25
Katsuya Nagato 2
Ryotaro Tsunoda 33
Kota Mizunuma 18
Kaina Yoshio 14
Jose Elber Pimentel da Silva 7
Yokohama Marinos Vissel Kobe
18 Hiroki Iikura
25 Leo Osaki
8 Andres Iniesta Lujan
31 Yuya Nakasaka
6 Sergi Samper Montana
10 Yuya Osako
29 Lincoln Correa dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
53.33% Kiểm soát bóng 52.67%
11 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 0.9
5.1 Sút trúng cầu môn 4.7
59.8% Kiểm soát bóng 51.3%
11.9 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✤ Yokohama Marinos (5trận)  ♓
Chủ Khách
Vissel Kobe (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0
2J Bet